Mô tả
Thông số kỹ thuật HYUNDAI NEW MIGHTY 110S | |
Loại xe | Xe ô tô chở rác |
Số loại | NEW MIGHTY 110S |
Số người cho phép chở (người) | 03 |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Thông số về khối lượng (kg) | |
Trọng lượng bản thân | 5.505 |
Phân bố : – Cầu trước | 1.875 |
– Cầu sau | 1.630 |
Tải trọng cho phép chở | 4.500 |
Trọng lượng toàn bộ | 10.600 |
Thông số về kích thước (mm) | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 6.880 x 2.200 x 2.930 |
Kích thước lòng thùng hàng | 4.980 x 2.050 x 650/1.880 |
Khoảng cách trục | 3.775 |
Vết bánh xe trước / sau | 1.680/1.495 |
Số trục | 2 |
Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | D4GA |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích | 3.933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 103 kw/ 2.700 v/ph |
Lốp xe | |
Số lượng lốp trên trục I/II/ | 02/04/ |
Lốp trước / sau | 8.25-16/ 8.25-16 |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |